
Vatican News
Phật giáo Theravāda, truyền bá từ thế kỷ 14, chiếm hơn 67% dân số và thấm sâu vào đời sống tinh thần người Lào. Bên cạnh đó, Kitô giáo — gồm cả Công giáo và Tin Lành — chiếm khoảng 1,5% dân số, cùng với Hồi giáo và các tín ngưỡng bản địa, tạo nên một xã hội đa dạng về tín ngưỡng.
Hạt giống Tin Mừng nảy mầm trên đất Lào
Đức tin Kitô giáo lần đầu tiên bén rễ tại Lào vào năm 1879, khi linh mục Fiot, thuộc Hội Thừa Sai Paris, đặt chân đến làng Naham thuộc tỉnh Sầm-Nứa. Hạt giống Tin Mừng được vun trồng bằng cả máu đào và lòng kiên trung của các chứng nhân đức tin trong thời kỳ bách hại, trong đó 17 vị anh hùng đức tin đã được tôn phong chân phước ngày 11 tháng 12 năm 2016. Sau gần hai thế kỷ, Giáo hội Công giáo tại Lào hiện có khoảng 51.000 tín hữu, được chia thành bốn hạt đại diện tông tòa: Viêng-chăn, Thakhek-Khammouane, Pakse và Luangprabang. Mỗi địa hạt bao gồm nhiều nhà thờ và cộng đoàn tín hữu, lan tỏa đức tin sâu rộng đến từng bản làng xa xôi.
Mặc dù quy mô còn khiêm tốn, Giáo hội Lào hiện có 1 Hồng y, 3 Giám mục, hơn 30 linh mục, 19 đại chủng sinh, 40 tiểu chủng sinh, 1 dòng tu bản địa và 12 dòng tu quốc tế với gần 150 tu sĩ. Họ cùng nhau xây dựng một gia đình đức tin gắn bó, không ngừng loan báo Tin Mừng và tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội như y tế, giáo dục và các dự án cộng đồng. Những nỗ lực này góp phần nâng cao đời sống người dân, đặc biệt tại những vùng khó khăn, thể hiện sự quan tâm thiết thực của Giáo hội đối với xã hội.
Hội nhập văn hóa và phát triển ơn gọi bản địa
Ngay từ đầu, Giáo hội chọn con đường hội nhập sâu sắc với văn hóa Lào, điều chỉnh linh hoạt các nghi thức phụng vụ để hòa hợp với phong tục địa phương. Các tập tục truyền thống bản địa được cử hành trong Giáo hội với ý nghĩa thiêng liêng mới mẻ. Ví dụ, nghi thức Sou Khwan (Baci) được sử dụng để cầu xin Thiên Chúa ban phúc lành trong các sự kiện quan trọng như ma chay và cưới hỏi. Bun Jaek là nghi lễ tưởng nhớ người đã khuất sau ba năm, cầu xin Chúa thương xót và cứu độ linh hồn. Đây cũng là dịp để gia đình làm phúc, dâng cúng cho nhà thờ, giúp đỡ người nghèo và sống lòng từ bi, chia sẻ với cộng đồng. Nhiều thuật ngữ mượn từ Phật giáo được sử dụng để giúp đức tin Công giáo đến gần hơn với trái tim người dân theo cách tự nhiên, giản dị, phù hợp với đời sống mộc mạc, chân chất của họ. Ví dụ, các danh xưng dành cho các nhà sư cũng được sử dụng để chỉ các linh mục và giám mục (Phra Song, Sangkarat, Nak Buat).
Đào tạo ơn gọi bản địa được xem là ưu tiên hàng đầu. Ban đầu, các chủng sinh người Lào được gửi đi đào tạo tại Thái Lan, Việt Nam và một số quốc gia khác. Phải đến năm 1998, Đại chủng viện Quốc gia đầu tiên mới được thành lập kể từ sau biến cố năm 1975, trở thành cái nôi đào tạo linh mục cho Giáo hội Lào. Quy trình đào tạo linh mục trải qua ba cấp: tiểu chủng viện dành cho học sinh phổ thông, trung chủng viện trong hai năm và đại chủng viện để hoàn thiện việc đào tạo. Bên cạnh đó, các dòng tu cũng phát triển song song, kết hợp huấn luyện tại chỗ và đào tạo ở nước ngoài, góp phần đa dạng hóa sứ mạng phục vụ trong Giáo hội.
Những bước tiến trong tương quan với chính quyền
Trong những năm qua, cơ sở vật chất của Giáo hội đã được cải thiện rõ rệt với nhiều nhà thờ kiên cố và các trung tâm mục vụ, tĩnh tâm mới. Giáo hội cũng nhận được sự chập nhận và hỗ trợ từ chính quyền địa phương. Từ khi đạo Công giáo được công nhận chính thức năm 1979 bởi chính quyền hiện tại và quyền tự do tôn giáo được bảo vệ bởi Hiến pháp 1991, mối quan hệ giữa Giáo hội và chính quyền ngày càng tiến triển tích cực. Hai bên duy trì đối thoại và hợp tác thường xuyên trong các dự án xã hội và giao lưu lễ hội, góp phần nâng cao sự hiểu biết và tin cậy lẫn nhau. Dù vẫn còn một số hạn chế song các hoạt động mục vụ và xã hội của Giáo hội ngày càng được đón nhận và tạo điều kiện, nhất là tại các vùng trung tâm.
Đồng hành và phục vụ cộng đồng
Giáo hội chú trọng đào tạo giáo lý viên bản địa để bù đắp sự thiếu hụt linh mục và duy trì sinh hoạt đức tin ở các vùng sâu, vùng xa. Các giáo lý viên, với lợi thế về ngôn ngữ và văn hóa địa phương, trở thành cầu nối hiệu quả để truyền đạt giáo lý và lãnh đạo cộng đoàn khi các linh mục vắng mặt. Ngoài ra, việc tổ chức các ngày lễ và nghi thức Công giáo hòa quyện tinh tế với văn hóa Lào ngay tại các bản làng đã góp phần củng cố sự đoàn kết và gắn bó trong cộng đoàn tín hữu.
Song song với hoạt động tôn giáo, Giáo hội triển khai nhiều chương trình bác ái xã hội thiết thực như xây dựng nhà tình thương, trường học, trung tâm dạy nghề và nhà nội trú cho học sinh; các dự án cung cấp nước sạch, bảo vệ môi trường, chăm sóc y tế và phổ cập kiến thức cộng đồng. Những nỗ lực này không chỉ cải thiện đời sống vật chất mà còn góp phần thúc đẩy nền tảng phát triển bền vững cho cộng đồng, thể hiện tinh thần yêu thương và đồng hành gần gũi của Giáo hội với dân tộc Lào.
Thách thức và tầm nhìn tương lai
Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, Giáo hội Công giáo tại Lào vẫn đối mặt với nhiều thử thách. Số lượng linh mục hạn chế khiến việc chăm sóc mục vụ gặp nhiều khó khăn, nhiều nhà thờ không có thánh lễ Chúa Nhật hàng tuần và đời sống đức tin không được duy trì đều đặn. Việc đào tạo linh mục đòi hỏi không chỉ kiến thức thần học mà còn phải hòa hợp chặt chẽ với văn hóa bản địa, tạo nên thách thức lớn cho những người phụ trách đào tạo. Bên cạnh đó, áp lực của chủ nghĩa thế tục, đặc biệt là sự lôi cuốn của vật chất và khoái lạc đối với giới trẻ, làm suy giảm ơn gọi linh mục và việc đào tạo cũng trở nên khó khăn hơn.
Phật giáo thấm sâu vào tâm thức người dân, đòi hỏi Giáo hội kiên nhẫn và tinh tế trong việc loan báo Tin Mừng. Vai trò của đối thoại liên tôn vẫn chưa được phát huy mạnh do thiếu người dấn thân trong lĩnh vực này. Lối sống thoải mái, tự do của người Lào cũng khiến một số luật lệ tôn giáo khó được áp dụng nghiêm túc. Hơn nữa, những tác động từ các vấn đề xã hội như nghèo đói, ly dị, nghiện ngập, bỏ học và thất nghiệp làm người dân ưu tiên giải quyết khó khăn cá nhân và gia đình, dẫn đến việc tham gia sinh hoạt đức tin bị sao nhãng.
Dù đối mặt với thử thách, Giáo hội Công giáo tại Lào kiên định sứ mạng đồng hành cùng dân tộc trong tinh thần hiệp hành và tương trợ. Giáo hội không ngừng củng cố đời sống đức tin, lấy mối dây thiêng liêng và ân sủng làm nguồn sức mạnh vượt qua gian nan. Đồng thời, Giáo hội tích cực đào tạo nhân sự tương lai bằng cách gửi linh mục và nữ tu đi học tập ở nước ngoài, mở mang kiến thức và tầm nhìn nhằm đáp ứng tốt hơn các nhu cầu quản trị và mục vụ trong Giáo hội. Qua các công tác mục vụ, giáo dục và bác ái xã hội, Giáo hội không ngừng loan báo Tin Mừng về sự tự do đích thực, ơn cứu độ và niềm hạnh phúc vĩnh cửu trong Chúa Kitô. Những nỗ lực đó góp phần thắp sáng tình yêu Thiên Chúa và vun đắp một xã hội công bằng, nhân ái hơn tại xứ sở Triệu Voi.