Thánh Albertô Cả (Albertus Magnus)
Giám mục, Tiến sĩ Hội Thánh – Bổn mạng các nhà khoa học và triết gia
(1206 – 1280)
Thánh Albertô Cả sinh khoảng năm 1206 tại Lauingen, nước Đức, trong một gia đình quý tộc và giàu có. Từ nhỏ, ngài đã nổi bật về trí thông minh và lòng say mê học hỏi. Ngài được gửi đến học tại Đại học Padua (Ý), nơi được xem là một trung tâm tri thức hàng đầu châu Âu lúc bấy giờ.
Mặc cho gia đình phản đối kịch liệt, Albertô vẫn quyết tâm gia nhập Dòng Đa Minh, ước mong hiến dâng trí tuệ và cuộc đời mình để phục vụ Thiên Chúa qua việc giảng dạy và nghiên cứu.
Nhà bác học và triết gia uyên bác
Thánh Albertô là một trong những học giả uyên bác nhất của thời Trung Cổ. Ngài nghiên cứu và giảng dạy nhiều lĩnh vực khác nhau: triết học, thần học, khoa học tự nhiên, logic, toán học, thiên văn học, đạo đức học, kinh tế học, chính trị và siêu hình học.
Trong suốt 20 năm lao động trí thức, ngài đã viết nên một bộ tổng hợp đồ sộ nhằm trình bày toàn bộ kiến thức nhân loại dưới ánh sáng đức tin Kitô giáo. Mục tiêu của ngài là “làm cho các tri thức trở nên dễ hiểu đối với người Latin”.
Đưa Aristote vào tư tưởng Kitô giáo
Thánh Albertô là người tiên phong trong việc đưa triết học của Aristote – vốn du nhập vào châu Âu qua con đường Hồi giáo – vào trong giới học thuật Kitô giáo. Ngài cố gắng hòa giải lý trí con người với mặc khải của Thiên Chúa.
Từ nền tảng mà ngài xây dựng, Thánh Tôma Aquinô, học trò xuất sắc nhất của ngài, đã tiếp tục phát triển nên hệ thống triết học – thần học kinh điển của Hội Thánh.
Mục tử khiêm nhu và nhà giảng thuyết nhiệt thành
Ngoài đời sống học thuật, Thánh Albertô còn được chọn làm Giám tỉnh Dòng Đa Minh và sau đó là Giám mục Giáo phận Regensburg. Ngài luôn sống giản dị, gần gũi, và đặc biệt bênh vực các Dòng hành khất, vốn bị nhiều người thời đó chống đối.
Ngài cũng đi khắp nước Đức và Bohemia để giảng thuyết về Thập tự quân, kêu gọi hoán cải và canh tân đức tin.
Qua đời và tôn phong
Thánh Albertô qua đời năm 1280 tại Cologne, sau khi đã cống hiến trọn đời cho chân lý và đức tin. Năm 1931, Đức Giáo hoàng Piô XI đã tuyên phong ngài là Tiến sĩ Hội Thánh, và tôn vinh ngài là bổn mạng của các nhà khoa học và triết gia.